Có 1 kết quả:

Jīn Guì guān ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Kim KyeGwan (1943-), North Korean diplomat, vice-foreign minister of

Bình luận 0