Có 1 kết quả:
jīn bǎng tí míng ㄐㄧㄣ ㄅㄤˇ ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ
jīn bǎng tí míng ㄐㄧㄣ ㄅㄤˇ ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to win top marks in the imperial examinations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jīn bǎng tí míng ㄐㄧㄣ ㄅㄤˇ ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0