Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīn niú
ㄐㄧㄣ ㄋㄧㄡˊ
1
/1
金牛
Jīn niú
ㄐㄧㄣ ㄋㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Taurus (star sign)
(2) Jinniu district of Chengdu city
成
都
市
[Cheng2 du1 shi4], Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺
(
Nguyễn Hành
)
•
Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 054 - 山居百詠其五十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 08 - 上皇西巡南京歌其八
(
Lý Bạch
)
•
Tỉnh Lạc - 井絡
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0