Có 1 kết quả:
jīn yù mǎn táng ㄐㄧㄣ ㄩˋ ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ
jīn yù mǎn táng ㄐㄧㄣ ㄩˋ ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. gold and jade fill the hall (idiom)
(2) fig. abundant wealth
(3) abundance of knowledge
(2) fig. abundant wealth
(3) abundance of knowledge
Bình luận 0