Có 1 kết quả:
jīn guā ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pumpkin (Gymnopetalum chinense)
(2) a mace with a brass head resembling a pumpkin
(2) a mace with a brass head resembling a pumpkin
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0