Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīn tián cūn
ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ ㄘㄨㄣ
1
/1
金田村
Jīn tián cūn
ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ ㄘㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jintian village in Guiping county
桂
平
[Gui4 ping2], Gveigangj or Guigang prefecture
貴
港
|
贵
港
[Gui4 gang3], Guangxi, starting point of the Taiping Tianguo
太
平
天
國
|
太
平
天
国
[Tai4 ping2 Tian1 guo2] rebellion in 1851
Bình luận
0