Có 1 kết quả:
Jīn tián cūn ㄐㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ ㄘㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jintian village in Guiping county 桂平[Gui4 ping2], Gveigangj or Guigang prefecture 貴港|贵港[Gui4 gang3], Guangxi, starting point of the Taiping Tianguo 太平天國|太平天国[Tai4 ping2 Tian1 guo2] rebellion in 1851
Bình luận 0