Có 1 kết quả:
jīn pén xǐ shǒu ㄐㄧㄣ ㄆㄣˊ ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ
jīn pén xǐ shǒu ㄐㄧㄣ ㄆㄣˊ ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to wash one's hands in a gold basin (idiom)
(2) fig. to abandon the life of an outlaw
(2) fig. to abandon the life of an outlaw
Bình luận 0