Có 1 kết quả:
jīn shí ㄐㄧㄣ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metal and stone
(2) fig. hard objects
(3) inscription on metal or bronze
(2) fig. hard objects
(3) inscription on metal or bronze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0