Có 1 kết quả:
jīn bì yíng huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
jīn bì yíng huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
splendid in green and gold (idiom); looking radiant
Bình luận 0
jīn bì yíng huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0