Có 1 kết quả:
jīn xiōng què méi ㄐㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄑㄩㄝˋ ㄇㄟˊ
jīn xiōng què méi ㄐㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄑㄩㄝˋ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) golden-breasted fulvetta (Lioparus chrysotis)
jīn xiōng què méi ㄐㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄑㄩㄝˋ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh