Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīn lán
ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ
1
/1
金蘭
jīn lán
ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound friendship
(2) sworn brotherhood
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Dần quý xuân hối, chiêu Phan Mậu Hiên tựu Bích Câu thư ngụ - 庚寅季春晦,招潘懋軒就碧溝書寓
(
Phan Huy Ích
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 08 - 菊秋百詠其八
(
Phan Huy Ích
)
•
Đáp Gia Tắc - 答嘉則
(
Từ Vị
)
•
Hoạ Lãn Trai nguyên xướng kỳ 2 - 和懶齋原唱其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Lưu biệt Lô Đại Hải - 留别盧大海
(
Nghê Khiêm
)
•
Tiễn Phạm công chi Đoan Hùng - 餞范公之端雄
(
Nguyễn Công Giai
)
•
Trọng đông hồi kinh để, ký Đoàn Nguyễn nhị khế - 仲冬回京邸寄段阮二契
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0