Có 1 kết quả:
jīn chán tuō qiào ㄐㄧㄣ ㄔㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄠˋ
jīn chán tuō qiào ㄐㄧㄣ ㄔㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the cicada sheds its carapace (idiom); fig. to vanish leaving an empty shell
(2) a crafty escape plan
(2) a crafty escape plan
Bình luận 0