Có 1 kết quả:

Jīn róng Shí bào zhǐ shù ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄕˊ ㄅㄠˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Financial Times stock exchange index (FTSE 100 or footsie)

Bình luận 0