Có 1 kết quả:
jīn róng fēng bō ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄅㄛ
jīn róng fēng bō ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial crisis
(2) banking crisis
(2) banking crisis
Bình luận 0
jīn róng fēng bō ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0