Có 1 kết quả:

jīn chán tuō qiào ㄐㄧㄣ ㄔㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the cicada sheds its carapace (idiom); fig. to vanish leaving an empty shell
(2) a crafty escape plan

Bình luận 0