Có 1 kết quả:
jīn zhēn gū ㄐㄧㄣ ㄓㄣ ㄍㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enoki mushroom (Flammulina velutipes, Japanese えのき茸 enokitake), used in cuisines of Japan, Korea and China, cultivated to be long, thin and white
(2) abbr. to 金菇
(2) abbr. to 金菇
Bình luận 0