Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīn qián
ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ
1
/1
金錢
jīn qián
ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money
(2) currency
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung từ kỳ 4 - 宮詞其四
(
Cố Huống
)
•
Đề cúc hoa đồ - 題菊花圖
(
Đường Dần
)
•
Giang Nam khúc - 江南曲
(
Vu Hộc
)
•
Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二
(
Nguyễn Du
)
•
Khúc giang đối vũ - 曲江對雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãi cúc - 買菊
(
Hoàng Văn Hoè
)
•
Nạn hữu nguyên chủ nhiệm L - 難友原主任L
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tống Lý Hồi - 送李回
(
Lý Kỳ
)
•
Trúc chi từ kỳ 12 - 竹枝詞其十二
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Vọng tưởng - 望想
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0