Có 1 kết quả:

jīn zhēn ㄐㄧㄣ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) needle used in embroidery or sewing
(2) acupuncture needle
(3) orange day-lily (Hemerocallis fulva)

Bình luận 0