Có 1 kết quả:

jīn zhēn gū ㄐㄧㄣ ㄓㄣ ㄍㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) enoki mushroom (Flammulina velutipes, Japanese えのき茸 enokitake), used in cuisines of Japan, Korea and China, cultivated to be long, thin and white
(2) abbr. to 金菇

Bình luận 0