Có 1 kết quả:
jīn qián wàn néng ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ
jīn qián wàn néng ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money is omnipotent (idiom)
(2) with money, you can do anything
(3) money talks
(2) with money, you can do anything
(3) money talks
Bình luận 0