Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīn mén
ㄐㄧㄣ ㄇㄣˊ
1
/1
金門
Jīn mén
ㄐㄧㄣ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kinmen or Quemoy islands off the Fujian coast, administered by Taiwan
(2) Jinmen county in Quanzhou
泉
州
[Quan2 zhou1], Fujian, PRC
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cam viên - 甘園
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu nhật đồng Tiền Trúc Đinh tiên sinh Tào Tập Am xá nhân đăng Đào Nhiên đình hữu tác - 九日同錢竹汀先生曹習庵舍人登陶然亭有作
(
Vương Nguyên Huân
)
•
Điếu đài - 釣臺
(
Từ Di
)
•
Đồng Lương, Chung nhị tào trưởng quá Lưu sơn nhân lữ quán khán cúc hoa tác - 同梁鍾二曹長過劉山人旅館看菊花作
(
Lê Dân Biểu
)
•
Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦
(
Phạm Tông Mại
)
•
Thục trung kỳ 3 - 蜀中其三
(
Trịnh Cốc
)
•
Thứ vận Trần thượng thư đề Nguyễn bố chánh thảo đường - 次韻陳尚書題阮布政草堂
(
Nguyễn Trãi
)
•
Vãn du Sài Sơn vũ hậu đăng sơn đầu đề bích kỳ 1 - 晚遊柴山雨後登山頭題壁其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Vịnh Đông Phương Mạn Thiến - 詠東方曼倩
(
Kỷ Quân
)
Bình luận
0