Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīn guī
ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ
1
/1
金龜
jīn guī
ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tortoise
(2) scarab beetle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 1 - 對酒憶賀監其一
(
Lý Bạch
)
•
Ngư gia ngạo - 漁家傲
(
Chu Phục
)
•
Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Vị hữu - 為有
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vịnh Hoàn Kiếm hồ - 詠還劍湖
(
Hà Như
)
Bình luận
0