Có 1 kết quả:

ㄍㄚˊ
Âm Pinyin: ㄍㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ
Thương Hiệt: CU (金山)
Unicode: U+91D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca
Âm Nôm: ca
Âm Nhật (onyomi): ヒュウ (hyū), グ (gu), キュウ (kyū), ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): いしゆみ (ishiyumi)
Âm Quảng Đông: gaat3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄍㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố gađolini, Gd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Gađolin (Gadolinium, kí hiệu Gd).

Từ điển Trung-Anh

gadolinium (chemistry)