Có 1 kết quả:

ㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ
Thương Hiệt: CN (金弓)
Unicode: U+91D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ất
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): いとりう.む (itoriu.mu)
Âm Quảng Đông: jyut3, jyut6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố ytri, Y

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ytri (Ytrium, kí hiệu Y).

Từ điển Trung-Anh

yttrium (chemistry)