Có 1 kết quả:

liǎo ㄌㄧㄠˇ
Âm Pinyin: liǎo ㄌㄧㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: CNN (金弓弓)
Unicode: U+91D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễu, niểu
Âm Nôm: liễu, rẻo
Âm Quảng Đông: liu5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

liǎo ㄌㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nguyên tố ruteni, Ru
2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)

Từ điển Trần Văn Chánh

【釕銱兒】liễu điếu nhi [liàodiàor] Cái móc cửa. Xem 釕 [liăo].

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ruteni (Ruthenium, kí hiệu Ru). Xem 釕 [liào].

Từ điển Trung-Anh

ruthenium (chemistry)

Từ ghép 1