Có 1 kết quả:
liǎo ㄌㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nguyên tố ruteni, Ru
2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)
2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)
Từ điển Trần Văn Chánh
【釕銱兒】liễu điếu nhi [liàodiàor] Cái móc cửa. Xem 釕 [liăo].
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Ruteni (Ruthenium, kí hiệu Ru). Xem 釕 [liào].
Từ điển Trung-Anh
ruthenium (chemistry)
Từ ghép 1