Có 1 kết quả:

dīng shāo ㄉㄧㄥ ㄕㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow
(4) also written 盯梢[ding1 shao1]

Bình luận 0