Có 1 kết quả:

ㄆㄛ
Âm Pinyin: ㄆㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: CY (金卜)
Unicode: U+91D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bộc, phốc
Âm Nôm: bộc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane), ぽろにうむ (poroniumu)
Âm Quảng Đông: pok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄆㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố poloni, Po

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Poloni (Polonium, kí hiệu Po).

Từ điển Trung-Anh

(1) polonium (chemistry)
(2) Taiwan pr. [po4]