Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gá ㄍㄚˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Hình thái: ⿰金九
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CKN (金大弓)
Unicode: U+91DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Hình thái: ⿰金九
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CKN (金大弓)
Unicode: U+91DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒュウ (hyū), グ (gu), キュウ (kyū), ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): いしゆみ (ishiyumi)
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Nhật (kunyomi): いしゆみ (ishiyumi)
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0