Có 1 kết quả:
zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金十
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CJ (金十)
Unicode: U+91DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châm, trâm
Âm Nôm: chảm, chăm, châm, găm, kim, trâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam1
Âm Nôm: chảm, chăm, châm, găm, kim, trâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam1
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch ty hành - 白絲行 (Đỗ Phủ)
• Đông Pha bát thủ kỳ 4 - 東坡八首其四 (Tô Thức)
• Giảm tự mộc lan hoa - 減字木蘭花 (Lư Bính)
• Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二 (Nguyên Chẩn)
• Kinh Nam binh mã sứ thái thường khanh Triệu công đại thực đao ca - 荊南兵馬使太常卿趙公大食刀歌 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu tác - 偶作 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)
• Viên quan tống thái - 園官送菜 (Đỗ Phủ)
• Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖 (Phạm Thái)
• Đông Pha bát thủ kỳ 4 - 東坡八首其四 (Tô Thức)
• Giảm tự mộc lan hoa - 減字木蘭花 (Lư Bính)
• Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二 (Nguyên Chẩn)
• Kinh Nam binh mã sứ thái thường khanh Triệu công đại thực đao ca - 荊南兵馬使太常卿趙公大食刀歌 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu tác - 偶作 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)
• Viên quan tống thái - 園官送菜 (Đỗ Phủ)
• Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖 (Phạm Thái)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái kim
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kim khâu. § Tục dùng như “châm” 鍼.
2. (Danh) Chỉ vật gì nhọn như kim. ◎Như: “tùng châm” 松針 kim lá cây thông.
3. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho số lần tiêm thuốc. (2) Đơn vị chỉ số lần khâu vá hoặc châm cứu.
4. (Động) Khâu. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Châm thành mạc” 針成幕 (Thuyết san 說山) Khâu thành màn.
5. (Động) Đâm, chích (bằng mũi nhọn).
6. (Động) Châm cứu (dùng kim chích vào huyệt đạo để trị bệnh).
2. (Danh) Chỉ vật gì nhọn như kim. ◎Như: “tùng châm” 松針 kim lá cây thông.
3. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho số lần tiêm thuốc. (2) Đơn vị chỉ số lần khâu vá hoặc châm cứu.
4. (Động) Khâu. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Châm thành mạc” 針成幕 (Thuyết san 說山) Khâu thành màn.
5. (Động) Đâm, chích (bằng mũi nhọn).
6. (Động) Châm cứu (dùng kim chích vào huyệt đạo để trị bệnh).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây) kim: 縫衣針 Kim khâu; 鍾錶針 Kim đồng hồ; 指南針 Kim chỉ nam;
② (Cái) ghim: 大頭針 Cái ghim; 別針 Ghim băng; 迴紋針 Ghim cặp giấy;
③ Tiêm: 防疫針 Thuốc tiêm phòng dịch; 打針 Tiêm, chích;
④ Châm: 針各穴位可以治病 Châm các huyệt vị có thể chữa bệnh.
② (Cái) ghim: 大頭針 Cái ghim; 別針 Ghim băng; 迴紋針 Ghim cặp giấy;
③ Tiêm: 防疫針 Thuốc tiêm phòng dịch; 打針 Tiêm, chích;
④ Châm: 針各穴位可以治病 Châm các huyệt vị có thể chữa bệnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) needle
(2) pin
(3) injection
(4) stitch
(5) CL:根[gen1],支[zhi1]
(2) pin
(3) injection
(4) stitch
(5) CL:根[gen1],支[zhi1]
Từ ghép 115
bā zì fāng zhēn 八字方針 • bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉針尾雨燕 • bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法 • bì léi zhēn 避雷針 • biān zhēn 砭針 • biǎo zhēn 錶針 • bié zhēn 別針 • chàng zhēn 唱針 • chuān zhēn yǐn xiàn 穿針引線 • chuān zhēn zǒu xiàn 穿針走線 • dǎ diào zhēn 打吊針 • dǎ zhēn 打針 • dà hǎi lāo zhēn 大海撈針 • dà zhèng fāng zhēn 大政方針 • dǐng zhēn 頂針 • dìng fēng zhēn 定風針 • dìng hǎi shén zhēn 定海神針 • dìng shū zhēn 訂書針 • dìng shū zhēn 釘書針 • dú zhēn 毒針 • ěr zhēn 耳針 • èr bǎi fāng zhēn 二百方針 • fǎn shí zhēn 反時針 • fāng zhēn 方針 • fēi zhēn zǒu xiàn 飛針走線 • fēn zhēn 分針 • féng yī zhēn 縫衣針 • féng zhēn 縫針 • féng zhēn jì 縫針跡 • fèng zhēn 縫針 • gōu zhēn 鉤針 • gǔ zhēn 骨針 • hǎi dǐ lāo zhēn 海底撈針 • háo zhēn 毫針 • huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉針尾雨燕 • huí wén zhēn 迴紋針 • huí xíng zhēn 回形針 • jiàn fèng chā zhēn 見縫插針 • jīn zhēn 金針 • jīn zhēn cài 金針菜 • jīn zhēn gū 金針菇 • jīn zhēn huā 金針花 • liú zhēn 留針 • máo xiàn zhēn 毛線針 • mián lǐ cáng zhēn 綿裡藏針 • miǎo zhēn 秒針 • mó chǔ chéng zhēn 磨杵成針 • nì shí zhēn 逆時針 • qiáng xīn zhēn 強心針 • qū bié zhēn 曲別針 • rú zuò zhēn zhān 如坐針氈 • shí zhēn 時針 • shuāng bǎi fāng zhēn 雙百方針 • shùn shí zhēn 順時針 • tàn zhēn 探針 • tiě chǔ chéng zhēn 鐵杵成針 • wú zhēn zhù shè qì 無針注射器 • xiōng zhēn 胸針 • yī zhēn jiàn xiě 一針見血 • yín zhēn 銀針 • yǐn xiàn chuān zhēn 引線穿針 • yù fáng zhēn 預防針 • yùn zhēn 暈針 • zhā zhēn 扎針 • zhēn bí 針鼻 • zhēn biān 針砭 • zhēn cì 針刺 • zhēn cì má zuì 針刺麻醉 • zhēn duì 針對 • zhēn duì xìng 針對性 • zhēn fǎ 針法 • zhēn fén 針鼢 • zhēn fēng xiāng duì 針鋒相對 • zhēn gū 針箍 • zhēn guǎn 針管 • zhēn gūr 針箍兒 • zhēn jì 針劑 • zhēn jì píng 針劑瓶 • zhēn jiān duì mài máng 針尖對麥芒 • zhēn jiānr duì mài mángr 針尖兒對麥芒兒 • zhēn jiǔ 針灸 • zhēn kǒng 針孔 • zhēn kǒng shè yǐng jī 針孔攝影機 • zhēn má 針麻 • zhēn tóu xiàn nǎo 針頭線腦 • zhēn wěi lǜ jiū 針尾綠鳩 • zhēn wěi shā zhuī 針尾沙錐 • zhēn wěi yā 針尾鴨 • zhēn xiàn 針線 • zhēn xiàn bó lí 針線箔籬 • zhēn xiàn huó 針線活 • zhēn xiàn huó jì 針線活計 • zhēn xiàn huór 針線活兒 • zhēn yǎn 針眼 • zhēn yǎn 針鼴 • zhēn yan 針眼 • zhēn yè 針葉 • zhēn yè lín 針葉林 • zhēn yè shù 針葉樹 • zhēn yè zhí wù 針葉植物 • zhēn yú 針魚 • zhēn zhā 針扎 • zhēn zhān 針氈 • zhēn zhī 針織 • zhēn zhī pǐn 針織品 • zhēn zhuàng 針狀 • zhǐ běi zhēn 指北針 • zhǐ nán zhēn 指南針 • zhǐ yào gōng fu shēn , tiě chǔ mó chéng zhēn 只要功夫深,鐵杵磨成針 • zhǐ zhēn 指針 • zhù shè zhēn 注射針 • zhù shè zhēn tóu 注射針頭 • zhuàng zhēn 撞針 • zǒng fāng zhēn 總方針 • zuò zhēn xiàn 做針線