Có 1 kết quả:

zhēn ㄓㄣ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CJ (金十)
Unicode: U+91DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, trâm
Âm Nôm: chảm, chăm, châm, găm, kim, trâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

zhēn ㄓㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái kim

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Kim khâu. § Tục dùng như “châm” 鍼.
2. (Danh) Chỉ vật gì nhọn như kim. ◎Như: “tùng châm” 松針 kim lá cây thông.
3. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho số lần tiêm thuốc. (2) Đơn vị chỉ số lần khâu vá hoặc châm cứu.
4. (Động) Khâu. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Châm thành mạc” 針成幕 (Thuyết san 說山) Khâu thành màn.
5. (Động) Đâm, chích (bằng mũi nhọn).
6. (Động) Châm cứu (dùng kim chích vào huyệt đạo để trị bệnh).

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cây) kim: 縫衣針 Kim khâu; 鍾錶針 Kim đồng hồ; 指南針 Kim chỉ nam;
② (Cái) ghim: 大頭針 Cái ghim; 別針 Ghim băng; 迴紋針 Ghim cặp giấy;
③ Tiêm: 防疫針 Thuốc tiêm phòng dịch; 打針 Tiêm, chích;
④ Châm: 針各穴位可以治病 Châm các huyệt vị có thể chữa bệnh.

Từ điển Trung-Anh

(1) needle
(2) pin
(3) injection
(4) stitch
(5) CL:根[gen1],支[zhi1]

Từ ghép 115

bā zì fāng zhēn 八字方針bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉針尾雨燕bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法bì léi zhēn 避雷針biān zhēn 砭針biǎo zhēn 錶針bié zhēn 別針chàng zhēn 唱針chuān zhēn yǐn xiàn 穿針引線chuān zhēn zǒu xiàn 穿針走線dǎ diào zhēn 打吊針dǎ zhēn 打針dà hǎi lāo zhēn 大海撈針dà zhèng fāng zhēn 大政方針dǐng zhēn 頂針dìng fēng zhēn 定風針dìng hǎi shén zhēn 定海神針dìng shū zhēn 訂書針dìng shū zhēn 釘書針dú zhēn 毒針ěr zhēn 耳針èr bǎi fāng zhēn 二百方針fǎn shí zhēn 反時針fāng zhēn 方針fēi zhēn zǒu xiàn 飛針走線fēn zhēn 分針féng yī zhēn 縫衣針féng zhēn 縫針féng zhēn jì 縫針跡fèng zhēn 縫針gōu zhēn 鉤針gǔ zhēn 骨針hǎi dǐ lāo zhēn 海底撈針háo zhēn 毫針huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉針尾雨燕huí wén zhēn 迴紋針huí xíng zhēn 回形針jiàn fèng chā zhēn 見縫插針jīn zhēn 金針jīn zhēn cài 金針菜jīn zhēn gū 金針菇jīn zhēn huā 金針花liú zhēn 留針máo xiàn zhēn 毛線針mián lǐ cáng zhēn 綿裡藏針miǎo zhēn 秒針mó chǔ chéng zhēn 磨杵成針nì shí zhēn 逆時針qiáng xīn zhēn 強心針qū bié zhēn 曲別針rú zuò zhēn zhān 如坐針氈shí zhēn 時針shuāng bǎi fāng zhēn 雙百方針shùn shí zhēn 順時針tàn zhēn 探針tiě chǔ chéng zhēn 鐵杵成針wú zhēn zhù shè qì 無針注射器xiōng zhēn 胸針yī zhēn jiàn xiě 一針見血yín zhēn 銀針yǐn xiàn chuān zhēn 引線穿針yù fáng zhēn 預防針yùn zhēn 暈針zhā zhēn 扎針zhēn bí 針鼻zhēn biān 針砭zhēn cì 針刺zhēn cì má zuì 針刺麻醉zhēn duì 針對zhēn duì xìng 針對性zhēn fǎ 針法zhēn fén 針鼢zhēn fēng xiāng duì 針鋒相對zhēn gū 針箍zhēn guǎn 針管zhēn gūr 針箍兒zhēn jì 針劑zhēn jì píng 針劑瓶zhēn jiān duì mài máng 針尖對麥芒zhēn jiānr duì mài mángr 針尖兒對麥芒兒zhēn jiǔ 針灸zhēn kǒng 針孔zhēn kǒng shè yǐng jī 針孔攝影機zhēn má 針麻zhēn tóu xiàn nǎo 針頭線腦zhēn wěi lǜ jiū 針尾綠鳩zhēn wěi shā zhuī 針尾沙錐zhēn wěi yā 針尾鴨zhēn xiàn 針線zhēn xiàn bó lí 針線箔籬zhēn xiàn huó 針線活zhēn xiàn huó jì 針線活計zhēn xiàn huór 針線活兒zhēn yǎn 針眼zhēn yǎn 針鼴zhēn yan 針眼zhēn yè 針葉zhēn yè lín 針葉林zhēn yè shù 針葉樹zhēn yè zhí wù 針葉植物zhēn yú 針魚zhēn zhā 針扎zhēn zhān 針氈zhēn zhī 針織zhēn zhī pǐn 針織品zhēn zhuàng 針狀zhǐ běi zhēn 指北針zhǐ nán zhēn 指南針zhǐ yào gōng fu shēn , tiě chǔ mó chéng zhēn 只要功夫深,鐵杵磨成針zhǐ zhēn 指針zhù shè zhēn 注射針zhù shè zhēn tóu 注射針頭zhuàng zhēn 撞針zǒng fāng zhēn 總方針zuò zhēn xiàn 做針線