Có 1 kết quả:

zhēn kǒng shè yǐng jī ㄓㄣ ㄎㄨㄥˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

pinhole camera (for espionage, voyeurism etc)

Bình luận 0