Có 1 kết quả:
zhēn jiǔ ㄓㄣ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acupuncture and moxibustion
(2) to give or have acupuncture and moxibustion
(2) to give or have acupuncture and moxibustion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0