Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēn xiàn
ㄓㄣ ㄒㄧㄢˋ
1
/1
針線
zhēn xiàn
ㄓㄣ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) needle and thread
(2) needlework
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch ty hành - 白絲行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đạp sa hành - Tự Miện đông lai Đinh Mùi nguyên nhật chí Kim Lăng giang thượng cảm mộng nhi tác - 踏莎行-自沔東來丁未元日至金陵江上感夢而作
(
Khương Quỳ
)
•
Định phong ba - 定風波
(
Liễu Vĩnh
)
•
Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Khuê oán - Hồi lang khúc kính nhập hà hoa - 閨怨-迴廊曲徑入荷花
(
Thư Nhạc Tường
)
•
Thanh ngọc án - 青玉案
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thất tịch (Đẩu bính tây chuyển hoả luân thu) - 七夕(斗柄西轉火輪收)
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Tịnh hữu vãn thi kỳ 2 - 并有輓詩其二
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tuế mộ đáo gia - 歲暮到家
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Ức tích - 憶昔
(
Lâm Chiếm Mai
)
Bình luận
0