Có 1 kết quả:
zhēn fēng xiāng duì ㄓㄣ ㄈㄥ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ
zhēn fēng xiāng duì ㄓㄣ ㄈㄥ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppose each other with equal harshness (idiom); tit for tat
(2) measure for measure
(2) measure for measure
Bình luận 0
zhēn fēng xiāng duì ㄓㄣ ㄈㄥ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0