Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luàn ㄌㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CHN (金竹弓)
Unicode: U+91E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2