Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: XCC (重金金)
Unicode: U+91E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 釜[fu3]