Có 1 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ
Thương Hiệt: CNHS (金弓竹尸)
Unicode: U+91E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi
Âm Quảng Đông: naai5

Tự hình 1

1/1

nǎi ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố neodi, Nd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 釹 [n=].

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) neodymium
(2) neptunium (chemistry)