Có 1 kết quả:
nǎi ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố neodi, Nd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Tên gọi cũ của) 釹 [n=].
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) neodymium
(2) neptunium (chemistry)
(2) neptunium (chemistry)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh