Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
diào yú
ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ
1
/1
釣魚
diào yú
ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fish (with line and hook)
(2) to dupe
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu chử ngư can - 昭渚漁竿
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đoạn Kiều quan điếu - 斷橋觀釣
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Hoài quy - 懷歸
(
Đỗ Mục
)
•
Hựu thù Phó xử sĩ thứ vận - 又酬傅處士次韻
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Khê cư tức sự - 溪居即事
(
Thôi Đạo Dung
)
•
Lữ túc - 旅宿
(
Đỗ Mục
)
•
Mạc Sầu hồ cửu khế tịnh yết Từ Trung Sơn Vương hoạ tượng - 莫愁湖久憩並謁徐中山王畫像
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Mạn thành kỳ 2 (Bác sơn hương tẫn ngọ song hư) - 漫成其二(博山香燼午窗虛)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nạp lương - 納涼
(
Vương Duy
)
•
Tửu tuyền tử kỳ 1 - 酒泉子其一
(
Phan Lãng
)
Bình luận
0