Có 1 kết quả:
Diào yú Dǎo ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Senkaku Islands (administered by Japan as part of Okinawa prefecture)
(2) Diaoyu Islands
(3) Pinnacle Islands
(2) Diaoyu Islands
(3) Pinnacle Islands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0