Có 1 kết quả:

kòu ㄎㄡˋ
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: CR (金口)
Unicode: U+91E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩu
Âm Nôm: khấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ぼたん (botan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

kòu ㄎㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bịt vàng, nạm vàng, mạ vàng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khuy áo, nút. Tục gọi là “khấu tử” 釦子. § Thông 扣.
2. (Động) Bịt vàng, nạm vàng (để trang sức).

Từ điển Thiều Chửu

① Bịt vàng, lấy vàng nạm miệng đồ. Tục gọi cái khuy áo là khẩu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giằng lại (dây cương ngựa...);
② Bắt giữ, giữ lại: 把小偷釦起來 Bắt giữ kẻ cắp lại;
③ Trừ, khấu trừ: 釦薪水 Trừ lương;
④ (văn) Gõ (như 叩, bộ 口): 釦門 Gõ cửa;
⑤ (văn) Gảy: 釦弦 Gảy đàn;
⑥ (văn) Cái kháp, cái khóa: 帶釦 Cái khóa thắt lưng;
⑦ (văn) Số đồ vật: 一釦 Một tập văn thơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cài, gài: 把門釦上 Gài cửa lại; 釦扣子 Cài khuy lại;
② Khuy, cúc, nút: 衣扣 Khuy áo; 按扣 Nút bấm;
③ Úp, đậy: 把碗釦在桌上 Úp cái chén lên bàn;
④ (văn) Bịt vàng, nạm vàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng kim khí trang sức cho đồ vật đẹp hơn — Mạ bằng lớp kim loại — Trong Bạch thoại có nghĩa là cái cúc áo ( nút áo ).

Từ điển Trung-Anh

button

Từ ghép 12