Có 1 kết quả:
fán ㄈㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金凡
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: CHNI (金竹弓戈)
Unicode: U+91E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phàm, phiếm
Âm Nôm: phàn
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Nôm: phàn
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố vanadi, Vd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Vanađi (Vanadium).
Từ điển Trung-Anh
vanadium (chemistry)
Từ ghép 2