Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huá ㄏㄨㄚˊ,
wū ㄨTổng nét: 11
Bộ:
jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金亏Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一一フThương Hiệt: CMMS (金一一尸)
Unicode:
U+91EBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận