Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一フ
Thương Hiệt: CON (金人弓)
Unicode: U+91F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(arch.) metal horn attached as shield to horse or to the axle of a chariot

Từ ghép 1