Có 2 kết quả:

chā ㄔㄚchāi ㄔㄞ
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chāi ㄔㄞ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶丶
Thương Hiệt: CEI (金水戈)
Unicode: U+91F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sai, thoa
Âm Nôm: soa, thoa
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): かざし (kazashi), かんざし (kan zashi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caa1, caai1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. § Ta quen đọc là “thoa”. ◎Như: “kim thoa” 金釵 trâm vàng.

chāi ㄔㄞ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thoa, trâm cài đầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. § Ta quen đọc là “thoa”. ◎Như: “kim thoa” 金釵 trâm vàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trâm (cài đầu): 金釵 Cây trâm vàng.

Từ điển Trung-Anh

hairpin

Từ ghép 2