Có 2 kết quả:

ㄋㄨˇ
Âm Pinyin: ㄋㄨˇ,
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: CV (金女)
Unicode: U+91F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nục
Âm Nôm: nữ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Quảng Đông: neoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄋㄨˇ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Neođim (Neodymium, kí hiệu Nd).

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố neodi, Nd

Từ điển Trung-Anh

neodymium (chemistry)