Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái choòng, cái xà beng
Từ điển Trần Văn Chánh
【釺子】 thiên tử [qianzi] Cái choòng, cái xà beng.
Từ điển Trung-Anh
a drill (for boring through rock)
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2