Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, yí ㄧˊ, yín ㄧㄣˊ Tổng nét: 12 Bộ: jīn 金 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金斤 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨 Thương Hiệt: CHML (金竹一中) Unicode: U+91FF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp