Có 3 kết quả:
bā ㄅㄚ • bǎ ㄅㄚˇ • pá ㄆㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金巴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一フ
Thương Hiệt: CAU (金日山)
Unicode: U+9200
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Nôm: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): いくさぐるま (ikusaguruma)
Âm Quảng Đông: baa1, baa2, paa4
Âm Nôm: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): いくさぐるま (ikusaguruma)
Âm Quảng Đông: baa1, baa2, paa4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe binh ngày xưa.
2. (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là “đinh bá” 釘耙.
3. (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như “bá” 耙.
4. (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
5. (Động) Đào, moi, bới.
2. (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là “đinh bá” 釘耙.
3. (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như “bá” 耙.
4. (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
5. (Động) Đào, moi, bới.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bồ cào, cái cào cỏ
Từ điển phổ thông
nguyên tố paladi, Pd
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe binh ngày xưa.
2. (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là “đinh bá” 釘耙.
3. (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như “bá” 耙.
4. (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
5. (Động) Đào, moi, bới.
2. (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là “đinh bá” 釘耙.
3. (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như “bá” 耙.
4. (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
5. (Động) Đào, moi, bới.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bồ cào, cái bừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Palađi (Palladium).
Từ điển Trung-Anh
(1) palladium (chemistry)
(2) Taiwan pr. [ba1]
(2) Taiwan pr. [ba1]
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe binh ngày xưa.
2. (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là “đinh bá” 釘耙.
3. (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như “bá” 耙.
4. (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
5. (Động) Đào, moi, bới.
2. (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là “đinh bá” 釘耙.
3. (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như “bá” 耙.
4. (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
5. (Động) Đào, moi, bới.
Từ điển Trung-Anh
archaic variant of 耙[pa2]