Có 1 kết quả:
fāng ㄈㄤ
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金方
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フノ
Thương Hiệt: CYHS (金卜竹尸)
Unicode: U+9201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金方
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フノ
Thương Hiệt: CYHS (金卜竹尸)
Unicode: U+9201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phương
Âm Nôm: phảng, phương
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): さかつぼ (sakatsubo)
Âm Quảng Đông: fong1
Âm Nôm: phảng, phương
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): さかつぼ (sakatsubo)
Âm Quảng Đông: fong1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố franxi, Fr
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Franxi (Francium, kí hiệu Fr);
② Một loại bình rượu miệng vuông thời xưa.
② Một loại bình rượu miệng vuông thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
francium (chemistry)