Có 1 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丨
Thương Hiệt: CMT (金一廿)
Unicode: U+9203
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

long-necked wine flask