Có 3 kết quả:

Tǒu ㄊㄡˇdǒu ㄉㄡˇtǒu ㄊㄡˇ
Âm Pinyin: Tǒu ㄊㄡˇ, dǒu ㄉㄡˇ, tǒu ㄊㄡˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一丨
Thương Hiệt: CYJ (金卜十)
Unicode: U+9204
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đẩu
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Quảng Đông: dau2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

Tǒu ㄊㄡˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Tou

dǒu ㄉㄡˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. một đồ đựng rượu thời xưa
2. họ Đẩu

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại đồ đựng rượu thời xưa;
② [Dôu] (Họ) Đẩu.

tǒu ㄊㄡˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

a wine flagon